--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boogeyman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏm bẻm
:
At leisure, deliberatelymiệng nhai trầu bỏm bẻmto chew at leisure a quid of betel and nut
+
deviser
:
người sáng chế, người phát minh
+
somnolence
:
tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ
+
department of commerce and labor
:
Ban thương mại và lao động
+
nương rẫy
:
Burnt-over land, milpa, kaingin