--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ braces chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
runnel
:
dòng suối nhỏ, rãnh
+
tensiometer
:
(kỹ thuật) cái đo độ căng
+
impedance
:
(điện học) trở khánginternal impedance trở kháng trongacoustic impedance trở kháng âm học
+
khỏe
:
Strong ; healthyAnh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kiloHe is very strong, he can lift a 120 kilo weightÔng cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắmThe old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well againAnh có khỏe khôngAre you wellốm hai tuần nay đã khoe?To be well again after two weeks of illness
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot