--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brandmark chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đền mạng
:
Pay retributive compensation for a murder
+
bight
:
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
+
forfeited
:
bị tịch thu, bị sung công như một hình phạt
+
conscription
:
chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
+
bridle-path
:
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)