--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breadbasket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo lãnh
:
To act as guarantee for, to answer for, to be bail forbảo lãnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorcó người bảo lãnh nên được tạm thato be released on bail
+
ghi âm
:
to record
+
electrocardiographic
:
thuộc, liên quan tới máy ghi điện tim
+
greek orthodox
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của chính thống giáo Đông phương
+
creationism
:
Sáng tạo luận