--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breakout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nở
:
to bloom; to blow; to open outnhiều hoa nở buổi sángMany flowers open in the morning
+
pulverization
:
sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)
+
tensity
:
tình trạng căng
+
picture poscard
:
bưu ảnh
+
chủng tộc
:
Racephân biệt chủng tộcracial discriminationchủ nghĩa chủng tộcracism