--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broad(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
administer
:
trông nom, quản lý; cai quản, cai trịto administer the affairs of the state quản lý công việc nhà nước
+
bùn
:
Mudlàm cỏ sục bùnto weed grass and stir mudrẻ như bùndirtcheaplấy bùn ao làm phânto use mud from ponds as manure