--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broad-minded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clark's nutcracker
:
chim bổ hạt (phía tây nước Mỹ)
+
trung thành
:
loyal, faithful
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
+
dị kỳ
:
strange; extraordinary
+
hunk
:
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)a hunk of bread một khoanh bánh mì to