--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broad-mindedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
importable
:
có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)
+
thao
:
coarse silk silk tassel
+
éo ợt
:
In an affected voice (different from one's usual voice)Ăn nói ẽo ọtTo speak in an affected voice
+
couch
:
trường kỷ, đi văng
+
nhũng nhẵng
:
Hang onNhũng nhẵng theo mẹTo hang on to one's mother