--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
confession
confession of judgement
confession of judgment
confessional
confessor
confetti
confidant
confidante
confide
confidence
confidence game
confidence man
confidence trick
confident
confidential
confidential adviser-advisee relation
confidential information
confidentiality
confiding
configuration
configurational
configurationism
configure
configured
confine
confined
confinement
confining
confirm
confirmable
confirmation
confirmation hearing
confirmative
confirmatory
confirmed
confirming
confiscable
confiscate
confiscation
confiscatory
confit
confiture
conflagration
conflation
conflict
conflict of interest
conflicting
confluence
confluent
conflux
5651 - 5700/10025
«
‹
103
112
113
114
115
116
125
›
»