--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
cornish heath
cornish pasty
cornishman
cornishwoman
cornmeal
cornmeal mush
cornopean
cornpone
cornsilk
cornsmut
cornstarch
cornu
cornucopia
cornus
cornus amomum
cornus canadensis
cornus florida
cornus mas
cornus obliqua
cornus sanguinea
cornus stolonifera
cornwall
cornwallis
corny
corolla
corollary
corona
corona borealis
corona discharge
coronach
coronae
coronal
coronal suture
coronary
coronary artery
coronary artery bypass graft
coronary bypass
coronary bypass surgery
coronary care unit
coronary failure
coronary heart disease
coronary insufficiency
coronary occlusion
coronary sinus
coronary thrombosis
coronary-artery disease
coronate
coronated
coronation
coroner
7051 - 7100/10025
«
‹
131
140
141
142
143
144
153
›
»