--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
cortical epilepsy
cortical potential
cortical region
corticate
corticated
cortices
corticifugal
corticipetal
corticium
corticium salmonicolor
corticium solani
cortico-hypothalamic
corticoid
corticospinal tract
corticosteroid
corticosterone
corticotrophin
corticotropin
cortina
cortinariaceae
cortinarius
cortinarius armillatus
cortinarius atkinsonianus
cortinarius corrugatus
cortinarius gentilis
cortinarius mutabilis
cortinarius semisanguineus
cortinarius subfoetidus
cortinarius violaceus
cortisol
cortison
cortisone
cortland
cortone acetate
cortège
corundom
corundum
coruscant
coruscate
coruscation
corvee
corvette
corvidae
corvine
corvine bird
corvus
corvus brachyrhyncos
corvus corax
corvus frugilegus
corvus monedula
7251 - 7300/10025
«
‹
135
144
145
146
147
148
157
›
»