--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
command language
command line
command line interface
command module
command overhead
command post
command processing overhead
command processing overhead time
command prompt
command sergeant major
commandant
commandeer
commander
commander-in-chief
commandership
commandery
commanding
commanding officer
commandment
commando
comme il faut
commedia dell'arte
commelina
commelinaceae
commelinales
commelinidae
commemorate
commemorating
commemoration
commemorative
commence
commencement
commencement ceremony
commencement day
commencement exercise
commend
commendable
commendation
commendatory
commensal
commensalism
commensurability
commensurable
commensurableness
commensurate
commensurateness
comment
commentary
commentation
commentator
4601 - 4650/10025
«
‹
82
91
92
93
94
95
104
›
»