--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ campy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
safe deposit
:
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
+
nhà hộ sinh
:
Maternity hospital
+
verdict
:
(pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyếtan open verdict một lời tuyên án không nói rõ thủ phạmverdict of not guilty sự tuyên án vô tộipartial verdict sự tuyên án có tội một phầnto return a verdict tuyên án
+
well-judged
:
xét đoán đúng, nhận xét đúng