cantonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cantonment
Phát âm : /kən'tu:nmənt/
+ danh từ
- (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
camp encampment bivouac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cantonment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cantonment":
cantonment containment continent
Lượt xem: 517