--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ careless(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoài miệng
:
Pay lip service tọNgoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ácTo pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
+
landing ground
:
bãi hạ cánh (máy bay)
+
self-registering
:
tự động ghi (máy)
+
covert
:
che đậy, giấu giếm, vụng trộma covert glance cái nhìn (vụng) trộmcovert threat sự đe doạ ngầm
+
horse-hoe
:
(nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo