--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cataphatism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
circumspect
:
thận trọng
+
động mạch
:
ArteryĐộng mạch vànhCoronary arteryViêm động mạchArteritis
+
hipster
:
người mê nhạc ja
+
superdreadnought
:
(sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
+
mai mái
:
leaden