--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cellphone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
definite
:
xác đinh, định rõa definite time thời điểm xác định
+
giũa
:
file
+
marginate
:
có mép, có bờ, có lề
+
gian thần
:
Dishonest mandarin, dishonest courtier
+
túng thế
:
túng thiếu in necessity, needy