--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cellphone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẩu thả
:
Carelesschữ viết cẩu thảa careless handwriting, a scribblechống thói làm ăn cẩu thảto fight against carelessness in work
+
slit
:
đường rạch, khe hở, kẻ hởto have slits of eyes mắt ti hí
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
piracy
:
nghề cướp biển, nghề ăn cướp
+
abysm
:
(thơ ca) (như) abyss