--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ centering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bén mảng
:
To come nearđừng bén mảng đến nhà tao nữadon't come near to my house, don't darken my door again
+
cochlearia officinalis
:
cải xoong phương bắc, chứa nhiều vitamin C, có tác dụng ngăn ngừa và chữa bệnh scobat.
+
cub scout
:
nam đạo sinh trẻ tuổi
+
archespore
:
(thực vật học) nguyên bào tử
+
reward
:
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán