--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cerebrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
+
army-register
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) army-list
+
unwordable
:
không thể nói ra được; không thể t được, không t xiết
+
sexangular
:
sáu góc
+
predispose
:
đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên vềbad hygiene predisposes one to all kinds of disease vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnhI find myself predisposed in his favour tôi thấy có ý thiên về anh ta