chalk line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chalk line
Phát âm : /'tʃɔ:klain/
+ danh từ
- dây bật phấn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chalk line"
- Những từ có chứa "chalk line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây mực huyết mạch nét chiến tuyến đá phấn trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 590