--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chamaeleon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đằng vân
:
Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)
+
gái góa
:
widow
+
afterword
:
lời bạt (cuối sách)
+
handstamp
:
tem làm bằng tay
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level