--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chamberpot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cream sauce
:
nước xốt màu trắng trộn với kem
+
ngổ
:
Rash, recklessTính tình rất ngổTo be very reckless. in charaterĂn nói ngổTo speak in a reckless manner
+
casualness
:
tính tình cờ, tính ngẫu nhiên
+
chứng dẫn
:
To produce evidence (proof)
+
codiaeum variegatum
:
(thực vật học) cây cô tòng đuôi lươn.