--

cheesed off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheesed off

+ Adjective

  • cực kỳ bực mình, tức điên lên; mất bình tĩnh, mất hết kiên nhẫn
Từ liên quan
Lượt xem: 863