--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chili chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đưa cay
:
Wash down with alcoholPhải có cái gì ngon ngon để đưa cayWe must have some relishes to wash down with this wine
+
foolhardy
:
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
+
phát hiện
:
Discover, excavatePhát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ LoaTo excavate many brass arrow-heads at Coloa
+
ludicrous
:
buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
+
pháo tép
:
Small fire-cracker