--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chlamys chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scale
:
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
+
dọp
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flateChỗ sưng đã dọpThe swelling has got flate
+
martin
:
(động vật học) chim nhạn
+
gom
:
to gather; to collectgom gópto scrape
+
mythic
:
dựa trên những câu chuyện cổ tích, thần thoại; thuộc thần thoại