--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chockful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spanish chestnut
:
(thực vật học) cây hạt dẻ
+
dwarf chestnut
:
cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được
+
induration
:
sự làm cứng, sự trở nên cứng
+
săn sắt
:
như cá thia