--

cigarette burn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigarette burn

+ Noun

  • vệt cháy của thuốc lá
    • a cigarette burn on the edge of the table
      vết chaý của thuốc lá trên lề bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigarette burn"
Lượt xem: 578