circumflex scapular artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex scapular artery+ Noun
- tĩnh mạch mũ vùng vai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex scapular artery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumflex scapular artery":
circumflex scapular artery circumflex scapular artery - Những từ có chứa "circumflex scapular artery":
circumflex scapular artery circumflex scapular artery - Những từ có chứa "circumflex scapular artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động mạch dấu mũ
Lượt xem: 907