--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city manager
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city manager
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city manager
+ Noun
thị trưởng thành phố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city manager"
Những từ có chứa
"city manager"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gia thần
trưởng phòng
giám đốc
quản đốc
ông bầu
Bình Định
thành phố
đô thị
đột phát
mở rộng
more...
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
city manager
:
thị trưởng thành phố
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made