civil disobedience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil disobedience+ Noun
- phong trào chống luật pháp
- Thoreau wrote a famous essay justifying civil disobedience
Thorea đã viết một bài diễn văn nổi tiếng biện hộ cho phong trào chống luật pháp.
- Thoreau wrote a famous essay justifying civil disobedience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil disobedience"
- Những từ có chứa "civil disobedience" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật công chính chuyển ngành hộ tịch dân phòng dân luật dân chính phép cưới more...
Lượt xem: 924