civil engineer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil engineer+ Noun
- kỹ sư xây dựng công trình dân dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil engineer"
- Những từ có chứa "civil engineer":
civil engineer civil engineering - Những từ có chứa "civil engineer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu đường dân dụng khanh tướng kỹ sư bác vật ngạch trật công chính chuyển ngành dân luật dân phòng more...
Lượt xem: 686