civil engineering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil engineering+ Noun
- sự xây dựng các công trình dân dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil engineering"
- Những từ có chứa "civil engineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công chính dân dụng khanh tướng ngạch trật chuyển ngành dân luật dân phòng hộ tịch phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 601