civil libertarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil libertarian+ Noun
- người theo chủ nghĩa tự do, dưới sự bảo hộ của quyền tự do cá nhân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil libertarian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil libertarian":
civil libertarian civil-libertarian - Những từ có chứa "civil libertarian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật công chính chuyển ngành dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 669