civil rights activist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil rights activist+ Noun
- lãnh tụ phong trào nhân quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civil rights leader civil rights worker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil rights activist"
- Những từ có chứa "civil rights activist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quyền dân dụng bình quyền khanh tướng dân quyền cất quyền ngạch trật công chính chuyển ngành hộ tịch more...
Lượt xem: 898