civil suit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil suit+ Noun
- việc khiếu kiện do xâm phạm luật dân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil suit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil suit":
civil suit civil list - Những từ có chứa "civil suit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng hợp áo lặn bộ đồ khanh tướng kiện cáo âu phục ngạch trật công chính chuyển ngành more...
Lượt xem: 1420