claim agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claim agent+ Noun
- Người có trách nhiệm phân bổ tổn thất chung (bảo hiểm (hàng hải))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjuster adjustor claims adjuster claims adjustor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claim agent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "claim agent":
claim agent claim agent - Những từ có chứa "claim agent":
claim agent claim agent - Những từ có chứa "claim agent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đòi phá hoang khiếu oan vơ kêu oan trung gian tay sai tác nhân công an đặc vụ more...
Lượt xem: 731