--

claim agent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claim agent

+ Noun

  • Người có trách nhiệm phân bổ tổn thất chung (bảo hiểm (hàng hải))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claim agent"
Lượt xem: 731