--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clandestine operation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clandestine operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clandestine operation
+ Noun
tổ chức bí mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clandestine operation"
Những từ có chứa
"clandestine operation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gian lậu
cấp tốc
bí mật
thủ thuật
hiện hành
hành quân
phép tính
con tính
câu liêm
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
clandestine operation
:
tổ chức bí mật
+
cytosine
:
một trong số các base chứa nitơ