clary sage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clary sage+ Noun
- (thực vật học) cây đơn sâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clary sage"
- Những từ có chứa "clary sage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao kiến hiền triết đại nhân khôn
Lượt xem: 708