--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clathrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
brotherlike
:
như anh em
+
đốc phủ sứ
:
Cochinchinese district chief (thời thuộc Pháp)
+
hạ mã
:
Dismount (from one's horse)
+
rúc đầu
:
(xấu) Slip one's head in