cleaning device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning device+ Noun
- thiết bị lau chùi, thiết bị làm sạch.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cleaning implement cleaning equipment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning device"
Lượt xem: 718