cleaning equipment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning equipment+ Noun
- zem cleaning device.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cleaning implement cleaning device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning equipment"
- Những từ có chứa "cleaning equipment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân trang khí tài cấp phát ấn loát
Lượt xem: 927