--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clearheaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấm hỏi
:
Question mark
+
bethink
:
nhớ ra, nghĩ raI bethought myself that I ought to write some letters tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
+
xử lý
:
dispose, treat, settle
+
định lệ
:
Fixed convention
+
chi cục
:
Branchchi cục thống kêa branch of the Statistic Board