--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleft palate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleft palate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleft palate
+ Noun
(dị tật bẩm sinh) khe hở vòm miệng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleft palate"
Những từ có chứa
"cleft palate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khẩu cái
nước bí
hàm ếch
Lượt xem: 896
Từ vừa tra
+
cleft palate
:
(dị tật bẩm sinh) khe hở vòm miệng.