clinical thermometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinical thermometer+ Noun
- (nghành y)nhiệt kế y học thủy tinh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinical thermometer"
- Những từ có chứa "clinical thermometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cặp nhiệt hàn thử biểu nhiệt biểu nhiệt độ bách phân
Lượt xem: 702