clockwise rotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clockwise rotation+ Noun
- quay theo chiều đồng hồ.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
levorotation counterclockwise rotation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clockwise rotation"
- Những từ có chứa "clockwise rotation":
clockwise rotation counterclockwise rotation
Lượt xem: 879