closed chain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed chain+ Noun
- chuỗi đóng (một chuỗi các nguyên tử trong phân tử hình thành nên mạch kín.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed chain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closed chain":
closed chain closed-chain - Những từ có chứa "closed chain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gông cùm lim dim dây chuyền lòi tói chuỗi chắn xích xiềng dây xích xích sơn mạch more...
Lượt xem: 605