--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clotheshorse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tại sao
:
why, the reason whytại sao lại như thế?why is that?
+
ở vậy
:
Continue in one's widowhood
+
marbly
:
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
+
nghìm
:
ThousandCơ hội nghìn năm có mộtA change in a millennium, a golden chamge
+
unanimated
:
không nhộn nhịp, không sôi nổi