cloven foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloven foot+ Noun
- móng chẻ.
- dấu vết của quỷ Xa tăng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloven foot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cloven foot":
cloven foot cloven-footed - Những từ có chứa "cloven foot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt thóp chân tướng chân rết chân đăm kéo bộ gốc giậm chân nguyên hình chữ more...
Lượt xem: 586