--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clustering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
headlong
:
đâm đầu xuống, đâm đầu vàoto fall headlong ngã đâm đầu xuống
+
unisexual
:
(thực vật học) đơn tính
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
+
thè
:
to put out
+
obstinacy
:
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố