--

clutch bag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clutch bag

+ Noun

  • ví cầm tay (của phụ nữ).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clutch bag"
  • Những từ có chứa "clutch bag" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nanh vuốt khư khư
Lượt xem: 481